Bạn đang tìm kiếm gì?

icon-vn
Đăng ký
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Khí – Cao đẳng Viễn Đông

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Khí – Cao đẳng Viễn Đông

 

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Khí – Cao đẳng Viễn Đông

Chương trình đào tạo Cao đẳng chính quy ngành Cơ khí

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
TT Mã môn học TÊN MÔN Môn bắt buộc Tín chỉ theo
CTĐT
Thời gian học tập
Trong đó
Tổng TC Lý thuyết Thực hành Tổng Lý thuyết Thực hành/TT/TN/Bài tập/ Thảo luận Thi/ Kiểm tra
TC TC TC Giờ Giờ Giờ Giờ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
TỔNG CỘNG 121 58 63 3015 805 2018 192
I. Các môn học chung 26 20 6 510 313 164 33
1 ĐC001 Chính trị x 5 4 1 90 74 10 6
2 ĐC002 Pháp luật đại cương và chuyên ngành x 3 2 1 60 47 10 3
3 ĐC003 Kỹ năng bàn phím x 2 1 1 45 15 26 4
4 ĐC004 Tin học văn phòng x 4 1 3 105 15 81 9
5 ĐC005 Ngoại ngữ 1 x 4 4 60 47 10 3
6 ĐC006 Ngoại ngữ 2 x 3 3 60 47 10 3
7 ĐC007 Ngoại ngữ 3 x 3 3 60 47 10 3
8 ĐC008 Kỹ năng giao tiếp x 2 2 0 30 21 7 2
I.1. Giáo dục thể chất 2 0 2 60 4 52 4
9 CC01 Giáo dục thể chất x 2 2 60 4 52 4
I.2. Giáo dục Quốc phòng – AN 4 3 1 75 59 13 3
10 CC02 Giáo dục quốc phòng – AN x 4 3 1 75 59 13 3
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc 95 38 57 2505 492 1854 159
II.1 Môn học cơ sở 32 23 9 615 342 243 30
10 CSCK01 Toán cao cấp x 4 4 0 60 57 0 3
11 CSCK02 Vật lý đại cương x 3 3 0 45 45 0 0
12 CSCK03 An toàn lao động và MTCN x 2 1 1 45 15 27 3
13 CSCK04 Cơ lý thuyết x 3 2 1 60 30 27 3
14 CSCK05 Vật liệu học- Công nghệ kim loại x 3 2 1 60 30 27 3
15 CSCK06 Vẽ kỹ thuật 1 x 4 3 1 75 45 27 3
16 CSCK07 Vẽ kỹ thuật 2 x 4 3 1 75 45 27 3
17 CSCK08 Autocad 2D x 3 2 1 60 30 27 3
18 CSCK10 Sức bền vật liệu x 4 2 2 90 30 54 6
19 CSCK11 Trang bị điện trong máy công nghiệp x 2 1 1 45 15 27 3
II.2. Môn học chuyên môn 53 10 43 1440 150 1161 129
20 MNCK01 Dung sai-kỹ thuật đo x 2 1 1 45 15 27 3
21 MNCK02 Nguyên lý chi tiết máy x 5 3 2 105 45 54 6
22 MNCK03 Đồ án NL chi tiết máy x 1 0 1 30 0 27 3
23 MNCK04 Công nghệ chế tạo máy x 4 2 2 90 30 54 6
24 MNCK05 Đồ án công nghệ chế tạo máy x 1 0 1 30 0 27 3
25 MNCK06 Công nghệ CAD/CAM x 3 1 2 75 15 54 6
26 MNCK07 Công nghệ CNC x 4 2 2 90 30 54 6
27 MNCK08 TT Hàn 1 x 2 0 2 60 0 54 6
28 MNCK09 TT Hàn 2 x 2 0 2 60 0 54 6
29 MNCK10 TT Nguội 1 x 2 0 2 60 0 54 6
30 MNCK11 TT Nguội 2 x 2 0 2 60 0 54 6
31 MNCK12 TT Tiện 1 x 3 0 3 90 0 81 9
32 MNCK13 TT Tiện 2 x 4 0 4 120 0 108 12
33 MNCK14 TT Phay 1 x 4 0 4 120 0 108 12
34 MNCK15 TT Phay 2 x 4 0 4 120 0 108 12
35 MNCK16 TT thực tế x 3 0 3 90 0 81 9
36 MNCK17 TT CAD/CAM-CNC x 5 0 5 150 0 135 15
37 MNCK18 Truyền động Thủy lực-Khí nén CN x 2 1 1 45 15 27 3
III. Tốt nghiệp 10 5 5 450 0 450 0
III.1. Thực tập tốt nghiệp 5 0 5 225 0 225 0
38 TTCK01 Thực tập tốt nghiệp x 5 0 5 225 225 0
III.2. Khóa luận tốt nghiệp 5 5 0 225 0 225 0
39 KLCK01 Khóa luận tốt nghiệp x 5 5 0 225 225

Để lại bình luận

not-robot
Vui lòng nhập đầy đủ thông tin
user-plus Tuyển sinh
Xem tất cả ngành đào tạo Xem các chương trình liên kết Quốc tế Đăng ký xét tuyển
zalo other