CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA – TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG – LIÊN THÔNG
26.06.2024
Bạn đang tìm kiếm gì?
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
Chương trình đào tạo Cao đẳng chính quy ngành Cơ khí
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ | ||||||||||
TT | Mã môn học | TÊN MÔN | Môn bắt buộc | Tín chỉ theo CTĐT |
Thời gian học tập | |||||
Trong đó | ||||||||||
Tổng TC | Lý thuyết | Thực hành | Tổng | Lý thuyết | Thực hành/TT/TN/Bài tập/ Thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
TC | TC | TC | Giờ | Giờ | Giờ | Giờ | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
TỔNG CỘNG | 121 | 58 | 63 | 3015 | 805 | 2018 | 192 | |||
I. Các môn học chung | 26 | 20 | 6 | 510 | 313 | 164 | 33 | |||
1 | ĐC001 | Chính trị | x | 5 | 4 | 1 | 90 | 74 | 10 | 6 |
2 | ĐC002 | Pháp luật đại cương và chuyên ngành | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 47 | 10 | 3 |
3 | ĐC003 | Kỹ năng bàn phím | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 26 | 4 |
4 | ĐC004 | Tin học văn phòng | x | 4 | 1 | 3 | 105 | 15 | 81 | 9 |
5 | ĐC005 | Ngoại ngữ 1 | x | 4 | 4 | 60 | 47 | 10 | 3 | |
6 | ĐC006 | Ngoại ngữ 2 | x | 3 | 3 | 60 | 47 | 10 | 3 | |
7 | ĐC007 | Ngoại ngữ 3 | x | 3 | 3 | 60 | 47 | 10 | 3 | |
8 | ĐC008 | Kỹ năng giao tiếp | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 21 | 7 | 2 |
I.1. Giáo dục thể chất | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |||
9 | CC01 | Giáo dục thể chất | x | 2 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
I.2. Giáo dục Quốc phòng – AN | 4 | 3 | 1 | 75 | 59 | 13 | 3 | |||
10 | CC02 | Giáo dục quốc phòng – AN | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 59 | 13 | 3 |
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc | 95 | 38 | 57 | 2505 | 492 | 1854 | 159 | |||
II.1 Môn học cơ sở | 32 | 23 | 9 | 615 | 342 | 243 | 30 | |||
10 | CSCK01 | Toán cao cấp | x | 4 | 4 | 0 | 60 | 57 | 0 | 3 |
11 | CSCK02 | Vật lý đại cương | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
12 | CSCK03 | An toàn lao động và MTCN | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 27 | 3 |
13 | CSCK04 | Cơ lý thuyết | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 27 | 3 |
14 | CSCK05 | Vật liệu học- Công nghệ kim loại | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 27 | 3 |
15 | CSCK06 | Vẽ kỹ thuật 1 | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 27 | 3 |
16 | CSCK07 | Vẽ kỹ thuật 2 | x | 4 | 3 | 1 | 75 | 45 | 27 | 3 |
17 | CSCK08 | Autocad 2D | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 27 | 3 |
18 | CSCK10 | Sức bền vật liệu | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
19 | CSCK11 | Trang bị điện trong máy công nghiệp | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 27 | 3 |
II.2. Môn học chuyên môn | 53 | 10 | 43 | 1440 | 150 | 1161 | 129 | |||
20 | MNCK01 | Dung sai-kỹ thuật đo | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 27 | 3 |
21 | MNCK02 | Nguyên lý chi tiết máy | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
22 | MNCK03 | Đồ án NL chi tiết máy | x | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 27 | 3 |
23 | MNCK04 | Công nghệ chế tạo máy | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
24 | MNCK05 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | x | 1 | 0 | 1 | 30 | 0 | 27 | 3 |
25 | MNCK06 | Công nghệ CAD/CAM | x | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 54 | 6 |
26 | MNCK07 | Công nghệ CNC | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
27 | MNCK08 | TT Hàn 1 | x | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 54 | 6 |
28 | MNCK09 | TT Hàn 2 | x | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 54 | 6 |
29 | MNCK10 | TT Nguội 1 | x | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 54 | 6 |
30 | MNCK11 | TT Nguội 2 | x | 2 | 0 | 2 | 60 | 0 | 54 | 6 |
31 | MNCK12 | TT Tiện 1 | x | 3 | 0 | 3 | 90 | 0 | 81 | 9 |
32 | MNCK13 | TT Tiện 2 | x | 4 | 0 | 4 | 120 | 0 | 108 | 12 |
33 | MNCK14 | TT Phay 1 | x | 4 | 0 | 4 | 120 | 0 | 108 | 12 |
34 | MNCK15 | TT Phay 2 | x | 4 | 0 | 4 | 120 | 0 | 108 | 12 |
35 | MNCK16 | TT thực tế | x | 3 | 0 | 3 | 90 | 0 | 81 | 9 |
36 | MNCK17 | TT CAD/CAM-CNC | x | 5 | 0 | 5 | 150 | 0 | 135 | 15 |
37 | MNCK18 | Truyền động Thủy lực-Khí nén CN | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 27 | 3 |
III. Tốt nghiệp | 10 | 5 | 5 | 450 | 0 | 450 | 0 | |||
III.1. Thực tập tốt nghiệp | 5 | 0 | 5 | 225 | 0 | 225 | 0 | |||
38 | TTCK01 | Thực tập tốt nghiệp | x | 5 | 0 | 5 | 225 | 225 | 0 | |
III.2. Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 5 | 0 | 225 | 0 | 225 | 0 | |||
39 | KLCK01 | Khóa luận tốt nghiệp | x | 5 | 5 | 0 | 225 | 225 |