Cao đẳng Viễn Đông nhận bằng khen của Bộ Giáo dục và Đào tạo về những thành tích xuất sắc trong công tác hỗ trợ HSSV khởi nghiệp giai đoạn 2017 – 2025
19.04.2025
Bạn đang tìm kiếm gì?
Mã MH/MĐ | Tên môn học/mô đun | Số TC | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I. CÁC MÔN HỌC CHUNG | 16 | 435 | 157 | 255 | 23 | |
MH01 | Chính trị | 5 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 0 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 0 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Ngoại ngữ | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II. CÁC MÔN NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | 81 | 1,785 | 714 | 960 | 111 | |
MH08 | Nguyên lý kế toán | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH09 | Quản trị học | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH10 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 42 | 0 | 3 |
MH11 | Tuần sinh hoạt chính trị đầu khoá | 1 | 15 | 14 | 0 | 1 |
MĐ12 | Kỹ năng giao tiếp | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH13 | Kinh tế vi mô và vĩ mô | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH14 | Nghiệp vụ hành chính văn phòng | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MĐ15 | Thương mại & thanh toán điện tử | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH16 | Quan hệ công chúng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH17 | Hành vi tổ chức | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MĐ18 | Kỹ thuật nhiếp ảnh | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH19 | Hệ thống thông tin quản lý | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MĐ20 | Quản trị vận hành | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH21 | Marketing dịch vụ | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MĐ22 | Kỹ năng sử dụng trang thiết bị văn phòng | 1 | 30 | 0 | 28 | 2 |
MĐ23 | Nghiệp vụ lễ tân văn phòng | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MĐ24 | Kỹ năng soạn thảo văn bản | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH25 | Quản trị nhân sự | 3 | 45 | 42 | 0 | 3 |
MĐ26 | Quản trị và tổ chức sự kiện | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH27 | Thống kê trong kinh doanh | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH28 | Logitics và chuỗi cung ứng | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH29 | Kinh doanh trong bối cảnh kỹ thuật số | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH30 | Nghiệp vụ truyền thông | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH31 | Kỹ năng phỏng vấn tìm việc | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH32 | Nghiệp vụ công tác văn thư, lưu trữ | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH33 | Toán ứng dụng | 3 | 45 | 42 | 0 | 3 |
MĐ34 | Nghiệp vụ thư ký văn phòng (học chứng chỉ) | 4 | 180 | 0 | 172 | 8 |
MH35 | Quản trị marketing | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH36 | Soạn thảo thư tín thương mại | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH37 | Hành vi người tiêu dùng | 3 | 60 | 28 | 28 | 4 |
MH38 | Quản trị chất lượng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH39 | Quản trị sự thay đổi | 2 | 45 | 14 | 28 | 3 |
MH40 | Tâm lý khách hàng | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MĐ41 | Thực tập thực tế | 4 | 180 | 0 | 172 | 8 |
V. TỐT NGHIỆP | 6 | 270 | 0 | 258 | 12 | |
MĐ42 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 270 | 0 | 258 | 12 |
TỔNG CỘNG | 103 | 2,490 | 871 | 1,473 | 146 |