Chương trình đào tạo ngành Xét nghiệm y học
10.11.2024
Bạn đang tìm kiếm gì?
TT | Mã môn học | TÊN MÔN | Môn bắt buộc | Tín chỉ theo CTĐT |
Thời gian học tập | |||||
Trong đó | ||||||||||
Tổng TC | Lý thuyết | Thực hành | Tổng | Lý thuyết | Thực hành/TT/TN/Bài tập/ Thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
TC | TC | TC | Giờ | Giờ | Giờ | Giờ | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
TỔNG CỘNG | 108 | 65 | 43 | 2430 | 874 | 1395.5 | 161 | |||
I. Các môn học chung | 26 | 20 | 6 | 480 | 199 | 248 | 33 | |||
1 | ĐC001 | Chính trị | x | 5 | 4 | 1 | 90 | 60 | 24 | 6 |
2 | ĐC002 | Pháp luật đại cương và chuyên ngành | x | 3 | 2 | 1 | 60 | 28 | 29 | 3 |
3 | ĐC003 | Kỹ năng bàn phím | x | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 26 | 4 |
4 | ĐC004 | Tin học văn phòng | x | 4 | 1 | 3 | 105 | 15 | 81 | 9 |
5 | ĐC005 | Ngoại ngữ 1 | x | 4 | 4 | 60 | 30 | 27 | 3 | |
6 | ĐC006 | Ngoại ngữ 2 | x | 3 | 3 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
7 | ĐC007 | Ngoại ngữ 3 | x | 3 | 3 | 45 | 15 | 27 | 3 | |
8 | ĐC008 | Kỹ năng giao tiếp | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 21 | 7 | 2 |
I.1. Giáo dục thể chất | 2 | 0 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |||
9 | CC01 | Giáo dục thể chất | x | 2 | 2 | 60 | 4 | 52 | 4 | |
I.2. Giáo dục Quốc phòng – AN | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 | |||
10 | CC02 | Giáo dục quốc phòng – AN | x | 5 | 4 | 1 | 75 | 58 | 13 | 4 |
II. Các môn học chuyên môn ngành/ nghề bắt buộc | 82 | 45 | 37 | 1950 | 675 | 1147.5 | 128 | |||
II.1 Môn học cơ sở | 26 | 18 | 8 | 510 | 270 | 216 | 24 | |||
11 | CSDT01 | An toàn điện | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
12 | CSDT02 | Mạch điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
13 | CSDT03 | Điện tử cơ bản | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
14 | CSDT04 | Đo lường điện và thiết bị đo | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
15 | CSDT05 | Khí cụ điện và máy điện | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
16 | CSDT06 | Vẽ điện – điện tử | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
17 | CSDT07 | Autocad điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
18 | CSDT08 | Kỹ thuật lắp đặt điện | x | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 54 | 6 |
II.2. Môn học chuyên môn | 45 | 27 | 18 | 945 | 405 | 486 | 54 | |||
19 | MNDT01 | Mạng cung cấp điện | x | 4 | 4 | 0 | 60 | 60 | 0 | 0 |
20 | MNDT02 | Kỹ thuật xung – số | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
21 | MNDT03 | Kỹ thuật điện tử tương tự | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
22 | MNDT04 | Kỹ thuật cảm biến | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
23 | MNDT05 | Điện tử công suất | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
24 | MNDT06 | Trang bị điện – điện tử | x | 5 | 2 | 3 | 120 | 30 | 81 | 9 |
25 | MNDT07 | Truyền động điện | x | 3 | 3 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 |
26 | MNDT08 | Kỹ thuật vi xử lý | x | 4 | 2 | 2 | 90 | 30 | 54 | 6 |
27 | MNDT09 | Lập trình điều khiển PLC | x | 5 | 3 | 2 | 105 | 45 | 54 | 6 |
28 | MNDT10 | Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí | x | 6 | 3 | 3 | 135 | 45 | 81 | 9 |
29 | MNDT11 | Hệ thống BMS (Building Management System) | x | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 0 | 0 |
30 | MNDT12 | Đồ án điện – điện tử | x | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III. Tốt nghiệp | 11 | 0 | 11 | 495 | 0 | 445.5 | 49.5 | |||
III.1. Thực tập tốt nghiệp | ||||||||||
31 | TTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | x | 5 | 0 | 5 | 225 | 0 | 203 | 22.5 |
III.2. Khóa luận tốt nghiệp | ||||||||||
32 | TTDT02 | Khóa luận tốt nghiệp | x | 6 | 0 | 6 | 270 | 0 | 243 | 27 |