Học từ vựng theo cụm từ và thành ngữ là một phương pháp hiệu quả để nắm bắt không chỉ ý nghĩa của các từ mà còn cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh phổ biến, cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa:
- “Break the ice”: Bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tương tác xã hội để làm giảm sự căng thẳng hoặc sự lạnh lùng ban đầu.
- Example: “At the conference, I tried to break the ice by asking about their journey here.”
- “A piece of cake”: Điều gì đó rất dễ dàng hoặc không gây khó khăn.
- Example: “The test was a piece of cake. I finished it in less than thirty minutes.”
- “Hit the books”: Bắt đầu học hoặc đọc một cách nghiêm túc và chăm chỉ.
- Example: “I have a big exam next week, so I need to hit the books this weekend.”
- “Cost an arm and a leg”: Điều gì đó rất đắt đỏ hoặc tốn kém.
- Example: “Buying a new car can cost an arm and a leg, especially if you want all the latest features.”
- “Bite the bullet”: Chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn một cách dũng cảm và kiên nhẫn.
- Example: “I knew I had to tell my boss the bad news, so I bit the bullet and did it.”
Học từ vựng thông qua cụm từ và thành ngữ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.